|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到2个相关供应商
出口总数量:2 | 近一年出口量:2 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:28365000 | 交易描述:CALCIUM CARBONATE POWDER; H; LANMIC EXPORTS (PVT) LTD; PK; 1; 1; 400; N; 1; 1; CALCIUM CARBONATE.
数据已更新到:2025-07-17 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:28365090 | 交易描述: Bột cacbonat canxi, Nhà sx LANMIC EXPORTS (PVT) LTD, 1 túi 0.6 kg, Cas No 471-34-1, sử dụng làm phụ gia cho công nghiệp sơn, hàng mẫu không thanh toán, Mới 100%
数据已更新到:2022-06-13 更多 >
2 条数据